PHỤ LỤC V
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT |
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cách thức thực hiện |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính |
|||
I |
Lĩnh vực Người có công |
|||||||
1 |
2.001382.000 .00.00.H47 |
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ. đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ |
X |
X |
X |
|||
2 |
1.003337.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
II |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
|||||||
3 |
1.001699.000 .00.00.H47 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
X |
X |
X |
|||
4 |
1.001653.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
5 |
2.000751.000 .00.00.H47 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
X |
X |
X |
|||
6 |
2.000744.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
7 |
2.000602.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
8 |
2.000355.000 .00.00.H47 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
X |
X |
X |
|||
9 |
1.000506.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
10 |
1.000489.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
III |
Lĩnh vực Trẻ em |
|||||||
11 |
1.004946.000 .00.00.H47 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
X |
X |
X |
|||
12 |
1.004944.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
13 |
2.001947.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
14 |
1.004941.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
15 |
2.001944.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
16 |
2.001942.000 .00.00.H47 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
X |
X |
X |
|||
IV |
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|||||||
17 |
1.000132.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |
||||
18 |
1.003521.000 .00.00.H47 |
X |
X |
X |